Có 2 kết quả:

闊氣 kuò qi ㄎㄨㄛˋ 阔气 kuò qi ㄎㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lavish
(2) generous
(3) bounteous
(4) prodigal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lavish
(2) generous
(3) bounteous
(4) prodigal

Bình luận 0