Có 2 kết quả:
闊氣 kuò qi ㄎㄨㄛˋ • 阔气 kuò qi ㄎㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lavish
(2) generous
(3) bounteous
(4) prodigal
(2) generous
(3) bounteous
(4) prodigal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lavish
(2) generous
(3) bounteous
(4) prodigal
(2) generous
(3) bounteous
(4) prodigal
Bình luận 0